255dw
  • Máy in Laser màu HP 255dw 7KW64A (In đảo mặt, A4, USB, LAN, WIFI)

  • Đăng ngày 21-08-2024 09:35:14 PM - 24 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: 255dw
  • Giá bán: 17.390.000 đ
  • Khối lượng: 17.4 kg
  • Loại máy in : Máy in màu Laser đơn năng
    Xuất xứ: Việt Nam
    Khổ giấy tối đa : A4, A5
    Độ phân giải : 600 x 600 dp

    Kết nối: USB/ LAN/ WIFI
    Tốc độ in đen trắng: 21 trang/phút
    Tốc độ in màu: 21 trang/phú
    tMực in: HP 206A (W2110A - đen ~1050 trang) , W2111A - xanh~850 trang) ; W2112A - vàng ~850 trang, W2113A - đỏ ~850 trang) 7KW63A
    Kết nối: USB/ LAN/ WIFITốc độ in đen trắng: 21 trang/phútTốc độ in màu: 21 trang/phútMực in: HP 206A (W2110A - đen ~1050 trang) , W2111A - xanh~850 trang) ; W2112A - vàng ~850 trang, W2113A - đỏ ~850 trang) 7KW63A


Số lượng
Số lượng: 3 Cái

✓ Đầy Đủ CO/CQ
✓ Hỗ Trợ Đại Lý Và Dự Án
✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc
✓ Sản Phẩm Chính Hãng™ 100%
✓ Cam Kết Giá Rẻ Nhất Thị Trường
✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng
✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình

Sản phẩm

Máy in

Hãng sản xuất

HP

Model

Color LaserJet Pro M255dw 7KW64A

Chức năng

Đơn năng, in laser màu

Độ phân giải

Chất lượng in đen (tốt nhất): Lên đến 600 x 600 dpi
Màu chất lượng in (tốt nhất): Lên đến 600 x 600 dpi

Khổ giấy

A4, A5, B5, Letter

Hỗ trợ kích thước giấy ảnh

Letter(216 x 280); Legal(216 x 356); Executive(184 x 267);
Oficio 8.5x13(216 x 330); 4 x 6(102 x 152); 5 x 8(127 x 203); A4(210 x 299); A5(148 x 210);
A6(105x148); B5(JIS)(182 x 257); B6(JIS)(128 x 182); 10x15cm(100 x 150);
Oficio 216x340mm(216 x 340); 16K 195x270mm(195x270); 16K 184x260mm(184x260);
16K 197x273mm(197x273); Bưu thiếp(JIS)(100 x 147);
Bưu thiếp Kép(JIS)(147 x 200); Phong bì #10(105 x 241);
Phong bì Monarch(98 x 191); Phong bì B5(176 x 250);
Phong bì C5(162 x 229); Phong bì DL(110 x 220); A5-R(210 x 148);

Màn hình 

2.7 inch màu sắc đồ họa màn hình

Loại giấy ảnh 

Giấy (giấy dán, tập sách, giấy màu, giấy bóng, giấy nặng tiêu đề thư, giấy nhẹ, giấy in ảnh, giấy thường, in sẵn, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp), giấy trong suốt, nhãn dán, phong bì, giấy bồi

Kết nối

Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao;
cổng mạng Ethernet 10/100Base-TX Nhanh tích hợp sẵn;
802.11n 2.4/5GHz không dây;
Cổng USB chủ phía trước

Tốc độ in trang đầu tiên

Màu đen: Nhanh 10,5 giây
Màu: Nhanh tới 12,1 giây

Tốc độ in 

Tốc độ in đen trắng: Lên đến 21 trang/phút
Tốc độ in màu: Lên đến 21 trang/phút

Bộ nhớ tiêu chuẩn

256 MB DDR, 256 MB NAND Flash

In đảo mặt 

Tự động

Hộp mực thay thế

HP 206A (W2110A - đen ~1050 trang) , W2111A - xanh~850 trang) ; W2112A - vàng ~850 trang, W2113A - đỏ ~850 trang) 7KW63A

Khay nạp Giấy

250 tờ

Nguồn điện 

Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz) , 60 Hz (+/- 3 Hz);
Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz)

Mức tiêu thụ điện

337W (chế độ đang in), 7,2W (chế độ sẵn sàng), 0,8W (chế độ ngủ), 0,6W (Chế độ Tắt Thủ công), 0,05W (Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công), 0,6W (Chế độ Tắt Tự động/Bật LAN) [2]

Kích thước

Kích thước tối thiểu (W x D x H): 392 x 419 x 247.5 mm
Kích thước tối đa (W x D x H): 392 x 475x 297 mm

Trọng lượng

Cân nặng: 14.8 kg
Trọng lượng gói hàng: 17.4 kg

Sản phẩm

Máy in

Hãng sản xuất

HP

Model

Color LaserJet Pro M255dw 7KW64A

Chức năng

Đơn năng, in laser màu

Độ phân giải

Chất lượng in đen (tốt nhất): Lên đến 600 x 600 dpi
Màu chất lượng in (tốt nhất): Lên đến 600 x 600 dpi

Khổ giấy

A4, A5, B5, Letter

Hỗ trợ kích thước giấy ảnh

Letter(216 x 280); Legal(216 x 356); Executive(184 x 267);
Oficio 8.5x13(216 x 330); 4 x 6(102 x 152); 5 x 8(127 x 203); A4(210 x 299); A5(148 x 210);
A6(105x148); B5(JIS)(182 x 257); B6(JIS)(128 x 182); 10x15cm(100 x 150);
Oficio 216x340mm(216 x 340); 16K 195x270mm(195x270); 16K 184x260mm(184x260);
16K 197x273mm(197x273); Bưu thiếp(JIS)(100 x 147);
Bưu thiếp Kép(JIS)(147 x 200); Phong bì #10(105 x 241);
Phong bì Monarch(98 x 191); Phong bì B5(176 x 250);
Phong bì C5(162 x 229); Phong bì DL(110 x 220); A5-R(210 x 148);

Màn hình 

2.7 inch màu sắc đồ họa màn hình

Loại giấy ảnh 

Giấy (giấy dán, tập sách, giấy màu, giấy bóng, giấy nặng tiêu đề thư, giấy nhẹ, giấy in ảnh, giấy thường, in sẵn, đục lỗ sẵn, tái chế, ráp), giấy trong suốt, nhãn dán, phong bì, giấy bồi

Kết nối

Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao;
cổng mạng Ethernet 10/100Base-TX Nhanh tích hợp sẵn;
802.11n 2.4/5GHz không dây;
Cổng USB chủ phía trước

Tốc độ in trang đầu tiên

Màu đen: Nhanh 10,5 giây
Màu: Nhanh tới 12,1 giây

Tốc độ in 

Tốc độ in đen trắng: Lên đến 21 trang/phút
Tốc độ in màu: Lên đến 21 trang/phút

Bộ nhớ tiêu chuẩn

256 MB DDR, 256 MB NAND Flash

In đảo mặt 

Tự động

Hộp mực thay thế

HP 206A (W2110A - đen ~1050 trang) , W2111A - xanh~850 trang) ; W2112A - vàng ~850 trang, W2113A - đỏ ~850 trang) 7KW63A

Khay nạp Giấy

250 tờ

Nguồn điện 

Điện áp đầu vào 110 vôn: 110 đến 127 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz) , 60 Hz (+/- 3 Hz);
Điện áp đầu vào 220 vôn: 220 đến 240 VAC (+/- 10%), 50 Hz (+/- 3 Hz), 60 Hz (+/- 3 Hz)

Mức tiêu thụ điện

337W (chế độ đang in), 7,2W (chế độ sẵn sàng), 0,8W (chế độ ngủ), 0,6W (Chế độ Tắt Thủ công), 0,05W (Chế độ Tắt Tự động/Bật Thủ công), 0,6W (Chế độ Tắt Tự động/Bật LAN) [2]

Kích thước

Kích thước tối thiểu (W x D x H): 392 x 419 x 247.5 mm
Kích thước tối đa (W x D x H): 392 x 475x 297 mm

Trọng lượng

Cân nặng: 14.8 kg
Trọng lượng gói hàng: 17.4 kg
 Từ khóa: tối đa, phân giải, máy in