✓ Đầy Đủ CO/CQ
✓ Hỗ Trợ Đại Lý Và Dự Án
✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc
✓ Sản Phẩm Chính Hãng™ 100%
✓ Cam Kết Giá Rẻ Nhất Thị Trường
✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng
✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình
Laptop Gaming Acer Nitro 16 Phoenix AN16-41-R50Z NH.QLKSV.001
- Mã sản phẩm: Acer Nitro 16 Phoenix
- Giá bán: 26.500.000 đ
- Khối lượng: 2.7 kg
-
CPU: AMD Ryzen™ 5 7640HS 4.3GHz up to 5.0GHz 16MB
RAM: 8GB (8x1) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SED SSD (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIe Gen 4)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6
Màn hình: 16inch WUXGA (1920 x 1200) IPS, Slim Bezel, 165Hz, 400 nits, sRGB 100%, Acer ComfyView™
Pin: 90 Wh, 4-cell
Cân nặng: 2.7 kg
Tính năng: RGB 4 vùng
Màu sắc: Đen
OS: Windows 11 Home
CAM KẾT BÁN HÀNG
| Hãng sản xuất | |
| Tên sản phẩm | |
| Dòng Laptop | Laptop | Acer Gaming | Acer Nitro Phoenix | Laptop cho lập trình viên | Laptop đồ họa |
| Bộ vi xử lý | |
| Công nghệ CPU | AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.3GHz up to 5.0GHz 16MB) |
| Số nhân | 6 |
| Số luồng | 12 |
| Tốc độ CPU | 4.3GHz |
| Tốc độ tối đa | 5.0GHz |
| Bộ nhớ đệm | |
| Bộ nhớ trong (RAM) | |
| RAM | 8GB khe rời |
| Loại RAM | DDR5 |
| Tốc độ Bus RAM | 5600Mhz |
| Số khe cắm | 2 khe |
| Hỗ trợ RAM tối đa | Nâng cấp tối đa 32GB |
| Ổ cứng | |
| Dung lượng | 512GB PCIe NVMe SED SSD |
| Tốc độ vòng quay |
|
| Khe cắm SSD mở rộng | Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIe Gen 4 |
| Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
| Màn hình | |
| Kích thước màn hình | 16 inch |
| Độ phân giải | WUXGA (1920 x 1200) |
| Tần số quét | 165Hz |
| Công nghệ màn hình | IPS, Slim Bezel, 165Hz, 400 nits, sRGB 100%, Acer ComfyView™ |
| Đồ Họa (VGA) | |
| Card màn hình | NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6 GB |
| Kết nối (Network) | |
| Wireless | WLAN |
| LAN | LAN |
| Bluetooth | Bluetooth® 5.1 |
| Bàn phím , Chuột | |
| Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn - Đèn nền bàn phím (RGB 4 zone) |
| Chuột | Cảm ứng đa điểm |
| Giao tiếp mở rộng | |
| Kết nối USB |
|
| Kết nối HDMI/VGA | 1xHDMI® 2.1 port with HDCP support |
| Tai nghe | 1x3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in |
| Camera |
|
| Card mở rộng | 1xmicroSD™ Card reader |
| LOA | 2 Loa |
| Kiểu Pin | 90 Wh, 4-cell |
| Sạc pin | Đi kèm |
| Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 11 Home |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 360.1 (W) x 279.9 (D) x 25.9/27.9 (H) mm |
| Trọng Lượng | 2.7 kg |
| Màu sắc | Đen |
| Xuất Xứ | Trung Quốc |
| Hãng sản xuất | |
| Tên sản phẩm | |
| Dòng Laptop | Laptop | Acer Gaming | Acer Nitro Phoenix | Laptop cho lập trình viên | Laptop đồ họa |
| Bộ vi xử lý | |
| Công nghệ CPU | AMD Ryzen™ 5 7640HS (4.3GHz up to 5.0GHz 16MB) |
| Số nhân | 6 |
| Số luồng | 12 |
| Tốc độ CPU | 4.3GHz |
| Tốc độ tối đa | 5.0GHz |
| Bộ nhớ đệm | |
| Bộ nhớ trong (RAM) | |
| RAM | 8GB khe rời |
| Loại RAM | DDR5 |
| Tốc độ Bus RAM | 5600Mhz |
| Số khe cắm | 2 khe |
| Hỗ trợ RAM tối đa | Nâng cấp tối đa 32GB |
| Ổ cứng | |
| Dung lượng | 512GB PCIe NVMe SED SSD |
| Tốc độ vòng quay |
|
| Khe cắm SSD mở rộng | Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIe Gen 4 |
| Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
| Màn hình | |
| Kích thước màn hình | 16 inch |
| Độ phân giải | WUXGA (1920 x 1200) |
| Tần số quét | 165Hz |
| Công nghệ màn hình | IPS, Slim Bezel, 165Hz, 400 nits, sRGB 100%, Acer ComfyView™ |
| Đồ Họa (VGA) | |
| Card màn hình | NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6 GB |
| Kết nối (Network) | |
| Wireless | WLAN |
| LAN | LAN |
| Bluetooth | Bluetooth® 5.1 |
| Bàn phím , Chuột | |
| Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn - Đèn nền bàn phím (RGB 4 zone) |
| Chuột | Cảm ứng đa điểm |
| Giao tiếp mở rộng | |
| Kết nối USB |
|
| Kết nối HDMI/VGA | 1xHDMI® 2.1 port with HDCP support |
| Tai nghe | 1x3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in |
| Camera |
|
| Card mở rộng | 1xmicroSD™ Card reader |
| LOA | 2 Loa |
| Kiểu Pin | 90 Wh, 4-cell |
| Sạc pin | Đi kèm |
| Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 11 Home |
| Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 360.1 (W) x 279.9 (D) x 25.9/27.9 (H) mm |
| Trọng Lượng | 2.7 kg |
| Màu sắc | Đen |
| Xuất Xứ | Trung Quốc |