✓ Đầy Đủ CO/CQ
✓ Hỗ Trợ Đại Lý Và Dự Án
✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc
✓ Sản Phẩm Chính Hãng™ 100%
✓ Cam Kết Giá Rẻ Nhất Thị Trường
✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng
✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình
Laptop Gaming Acer Nitro 16 Phoenix AN16-41-R60F NH.QLKSV.003 (AMD Ryzen 7 7840HS |RTX 4050 6GB| 8GB | 512GB | 16 inch WUXGA | Win 11 | Đen)
- Mã sản phẩm: Gaming Acer Nitro 16 Phoenix
- Giá bán: 33.400.000 đ
- Khối lượng: 2.7 kg
-
CPU: AMD Ryzen™ 7 7840HS 3.8GHz up to 5.1GHz 16MB
RAM: 8GB (1x8GB) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM)
Ổ cứng: 512GB PCIe NVMe SED SSD (Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIe Gen 4)
VGA: NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6GB GDDR6 (AI TOPS: 194)
Màn hình: 16" WQXGA (2560x1600) IPS, Slim Bezel, 165Hz, 500 nits, sRGB 100%, Acer ComfyView™
Pin: 90 Wh, 4-cell
Cân nặng: 2.7 kg
Tính năng: RGB 4 vùng
Màu sắc: Đen
OS: Windows 11 Home
CAM KẾT BÁN HÀNG
Hãng sản xuất | |
Tên sản phẩm | |
Dòng Laptop | Laptop | Acer Gaming | Acer Nitro | Laptop cho lập trình viên | Laptop đồ họa |
Bộ vi xử lý | |
Công nghệ CPU | AMD Ryzen 7 7840HS |
Số nhân | 8 |
Số luồng | 16 |
Tốc độ tối đa | 5.1GHz |
Bộ nhớ đệm | |
Bộ nhớ trong (RAM) | |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
Loại RAM | DDR5 |
Tốc độ Bus RAM | 5600Mhz |
Số khe cắm | 2 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa | Nâng cấp tối đa 32GB |
Ổ cứng | |
Dung lượng | 512GB PCIe NVMe SED SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng | Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIe Gen 4 |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 16 inch |
Độ phân giải | WQXGA (2560x1600) |
Tần số quét | 165Hz |
Công nghệ màn hình | IPS, Slim Bezel, 165Hz, 500 nits, sRGB 100%, Acer ComfyView™ |
Đồ Họa (VGA) | |
Card màn hình | NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6 GB (AI TOPS: 194) |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Wi-Fi 6E (2x2) |
LAN | Killer Ethernet E2600 |
Bluetooth | Bluetooth® 5.1 |
Bàn phím , Chuột | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn - Đèn nền bàn phím (RGB 4 zone) |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 1x USB Type-C™ port (supporting USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps); USB charging 5V - 3A; DC-in port 20V - 65W) |
Kết nối HDMI/VGA | 1x HDMI® 2.1 port with HDCP support |
Tai nghe | 1x3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in |
Camera |
|
Card mở rộng | 1 x microSD™ Card reader |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 90 Wh, 4-cell |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 360.1 x 279.9 x 25.9~27.9 (mm) |
Trọng Lượng | 2.7 kg |
Màu sắc | Đen |
Xuất Xứ | Trung Quốc |
Hãng sản xuất | |
Tên sản phẩm | |
Dòng Laptop | Laptop | Acer Gaming | Acer Nitro | Laptop cho lập trình viên | Laptop đồ họa |
Bộ vi xử lý | |
Công nghệ CPU | AMD Ryzen 7 7840HS |
Số nhân | 8 |
Số luồng | 16 |
Tốc độ tối đa | 5.1GHz |
Bộ nhớ đệm | |
Bộ nhớ trong (RAM) | |
RAM | 8GB (1x8GB) DDR5 5600MHz (2x SO-DIMM socket, up to 32GB SDRAM) |
Loại RAM | DDR5 |
Tốc độ Bus RAM | 5600Mhz |
Số khe cắm | 2 khe |
Hỗ trợ RAM tối đa | Nâng cấp tối đa 32GB |
Ổ cứng | |
Dung lượng | 512GB PCIe NVMe SED SSD |
Tốc độ vòng quay |
|
Khe cắm SSD mở rộng | Còn trống 1 khe SSD M.2 PCIe Gen 4 |
Ổ đĩa quang (ODD) | Không có |
Màn hình | |
Kích thước màn hình | 16 inch |
Độ phân giải | WQXGA (2560x1600) |
Tần số quét | 165Hz |
Công nghệ màn hình | IPS, Slim Bezel, 165Hz, 500 nits, sRGB 100%, Acer ComfyView™ |
Đồ Họa (VGA) | |
Card màn hình | NVIDIA® GeForce RTX™ 4050 6 GB (AI TOPS: 194) |
Kết nối (Network) | |
Wireless | Wi-Fi 6E (2x2) |
LAN | Killer Ethernet E2600 |
Bluetooth | Bluetooth® 5.1 |
Bàn phím , Chuột | |
Kiểu bàn phím | Bàn phím tiêu chuẩn - Đèn nền bàn phím (RGB 4 zone) |
Chuột | Cảm ứng đa điểm |
Giao tiếp mở rộng | |
Kết nối USB | 1x USB Type-C™ port (supporting USB 3.2 Gen 2 (up to 10 Gbps); USB charging 5V - 3A; DC-in port 20V - 65W) |
Kết nối HDMI/VGA | 1x HDMI® 2.1 port with HDCP support |
Tai nghe | 1x3.5 mm headphone/speaker jack, supporting headsets with built-in |
Camera |
|
Card mở rộng | 1 x microSD™ Card reader |
LOA | 2 Loa |
Kiểu Pin | 90 Wh, 4-cell |
Sạc pin | Đi kèm |
Hệ điều hành (bản quyền) đi kèm | Windows 11 Home |
Kích thước (Dài x Rộng x Cao) | 360.1 x 279.9 x 25.9~27.9 (mm) |
Trọng Lượng | 2.7 kg |
Màu sắc | Đen |
Xuất Xứ | Trung Quốc |