LBP122DW
  • Máy in laser đen trắng Canon LBP122DW (In đảo mặt| A4| A5| USB| LAN| WIFI)

  • Đăng ngày 20-08-2024 03:21:45 AM - 27 Lượt xem
  • Mã sản phẩm: LBP122DW
  • Giá bán: 6.100.000 đ
  • Khối lượng: 6 kg
  • Loại máy: Máy in laser trắng đen
    Chức năng: In 2 mặt
    Khổ giấy in: Tối đa A4
    Tốc độ in: Tối đa 29 trang/phút (A4)
    Độ phân giải: Tối đa 2.400 x 600 dpi
    Bộ nhớ ram: 256MB
    Khay giấy: 150 tờ x 1 khay
    Chuẩn kết nối: USB 2.0 Hi-Speed, ethernet 10/100, wifi 802.11 b/g/n
    Chức năng đặc biệt: màn hình LCD 5 dòng, in 2 mặt tự động, in mạng lan, in trực tiếp từ thiết bị di động (Android, iOS)
    Công suất khuyến nghị/tháng: 2.000 trang
    Kích thước: 356 x 283 x 213 mm
    Trọng lượng : 6 kg
    Mực in sử dụng: Cartridge 071 (khoảng 1.200 trang, độ phủ 5%)


Số lượng
Số lượng: 5 Cái

✓ Đầy Đủ CO/CQ
✓ Hỗ Trợ Đại Lý Và Dự Án
✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc
✓ Sản Phẩm Chính Hãng™ 100%
✓ Cam Kết Giá Rẻ Nhất Thị Trường
✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng
✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình


In

Phương pháp in

In chùm tia laser đơn sắc

Tốc độ in  *1

A4

29 trang/phút

Thư

30 trang/phút

2 mặt

18 trang/phút (A4) / 19 trang/phút (Thư)

Độ phân giải in

600 x 600 dpi

Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh

2.400 (tương đương) x 600 dpi

Thời gian khởi động (Từ khi bật nguồn)

7,5 giây

Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)  *1  (Xấp xỉ)

A4

5,4 giây

Thời gian phục hồi (Từ chế độ ngủ)

3,2 giây trở xuống

Ngôn ngữ in

UFR II

In hai mặt tự động

Đúng

Lề in

Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 5 mm
Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 10 mm (Phong bì)


Xử lý giấy

Dung lượng khay nạp giấy vào (Giấy thường, 80 g/m 2 )

Tiêu chuẩn

Khay giấy

150 tờ

Dung lượng khay đầu ra (Giấy thường, 75 g/m 2 )

100 tờ

Kích thước phương tiện

Khay giấy

A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Phong bì (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (tối thiểu 76 x
127) mm đến tối đa 216 x 356 mm)

In 2 mặt

A4, Legal, Letter, Foolscap, Legal Ấn Độ

Loại phương tiện

Giấy thường, giấy tái chế, nhãn, bưu thiếp, phong bì

Trọng lượng phương tiện

Khay giấy

60 - 163 g/ m2

In 2 mặt

60 - 105 g/ m2


Kết nối & Phần mềm

Giao diện chuẩn

Có dây

USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX

Không dây

Wi-Fi 802.11b/g/n
(Chế độ cơ sở hạ tầng, WPS, Kết nối trực tiếp)

Giao thức mạng

In

LPD, RAW, WSD-In (IPv4, IPv6)

An ninh mạng

Có dây

Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3

Không dây

Chế độ cơ sở hạ tầng: WEP (64/128 bit),
WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES),
WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES)
Chế độ điểm truy cập: WPA2-PSK ( AES)

Giải pháp di động

Canon PRINT Business, Dịch vụ in Canon, Apple® AirPrint®, Dịch vụ in Mopria®, Microsoft Universal Print

Hệ điều hành tương thích *2

Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS

Bao gồm phần mềm

Trình điều khiển máy in, Trạng thái mực


Tổng quan

Bộ nhớ thiết bị

256MB

Trưng bày

LCD 5 dòng

Yêu cầu về nguồn điện

AC 220 - 240V, 50/60Hz

Mức tiêu thụ điện năng (Xấp xỉ)

Hoạt động

530 W (tối đa 1.300 W)

Đứng gần

3,5W

Ngủ

1.0W

Môi trường hoạt động

Nhiệt độ

10 - 30°C

Độ ẩm

20 - 80% RH (không ngưng tụ)

Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng *3

20.000 trang

Kích thước (W x D x H) (Xấp xỉ)

356x283x213mm

Trọng lượng *4  (Xấp xỉ)

6,0 kg

Hộp mực *5

Tiêu chuẩn

Hộp mực 071: 1.200 trang (Theo bộ: 700 trang)

Cao

Hộp mực 071H : 2.500 trang


In

Phương pháp in

In chùm tia laser đơn sắc

Tốc độ in  *1

A4

29 trang/phút

Thư

30 trang/phút

2 mặt

18 trang/phút (A4) / 19 trang/phút (Thư)

Độ phân giải in

600 x 600 dpi

Chất lượng in với công nghệ làm mịn hình ảnh

2.400 (tương đương) x 600 dpi

Thời gian khởi động (Từ khi bật nguồn)

7,5 giây

Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)  *1  (Xấp xỉ)

A4

5,4 giây

Thời gian phục hồi (Từ chế độ ngủ)

3,2 giây trở xuống

Ngôn ngữ in

UFR II

In hai mặt tự động

Đúng

Lề in

Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 5 mm
Lề Trên/Dưới/Trái/Phải: 10 mm (Phong bì)


Xử lý giấy

Dung lượng khay nạp giấy vào (Giấy thường, 80 g/m 2 )

Tiêu chuẩn

Khay giấy

150 tờ

Dung lượng khay đầu ra (Giấy thường, 75 g/m 2 )

100 tờ

Kích thước phương tiện

Khay giấy

A4, A5, A6, B5, Legal, Letter, Executive, Statement, Foolscap, Government Letter, Government Legal, Indian Legal, Index Card, Postcard, Phong bì (COM10, Monarch, DL, C5), Custom (tối thiểu 76 x
127) mm đến tối đa 216 x 356 mm)

In 2 mặt

A4, Legal, Letter, Foolscap, Legal Ấn Độ

Loại phương tiện

Giấy thường, giấy tái chế, nhãn, bưu thiếp, phong bì

Trọng lượng phương tiện

Khay giấy

60 - 163 g/ m2

In 2 mặt

60 - 105 g/ m2


Kết nối & Phần mềm

Giao diện chuẩn

Có dây

USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX

Không dây

Wi-Fi 802.11b/g/n
(Chế độ cơ sở hạ tầng, WPS, Kết nối trực tiếp)

Giao thức mạng

In

LPD, RAW, WSD-In (IPv4, IPv6)

An ninh mạng

Có dây

Lọc địa chỉ IP/Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1X, TLS 1.3

Không dây

Chế độ cơ sở hạ tầng: WEP (64/128 bit),
WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES),
WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES)
Chế độ điểm truy cập: WPA2-PSK ( AES)

Giải pháp di động

Canon PRINT Business, Dịch vụ in Canon, Apple® AirPrint®, Dịch vụ in Mopria®, Microsoft Universal Print

Hệ điều hành tương thích *2

Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux, Chrome OS

Bao gồm phần mềm

Trình điều khiển máy in, Trạng thái mực


Tổng quan

Bộ nhớ thiết bị

256MB

Trưng bày

LCD 5 dòng

Yêu cầu về nguồn điện

AC 220 - 240V, 50/60Hz

Mức tiêu thụ điện năng (Xấp xỉ)

Hoạt động

530 W (tối đa 1.300 W)

Đứng gần

3,5W

Ngủ

1.0W

Môi trường hoạt động

Nhiệt độ

10 - 30°C

Độ ẩm

20 - 80% RH (không ngưng tụ)

Chu kỳ nhiệm vụ hàng tháng *3

20.000 trang

Kích thước (W x D x H) (Xấp xỉ)

356x283x213mm

Trọng lượng *4  (Xấp xỉ)

6,0 kg

Hộp mực *5

Tiêu chuẩn

Hộp mực 071: 1.200 trang (Theo bộ: 700 trang)

Cao

Hộp mực 071H : 2.500 trang