✓ Đầy Đủ CO/CQ
✓ Hỗ Trợ Đại Lý Và Dự Án
✓ Giao Hàng Trên Toàn Quốc
✓ Sản Phẩm Chính Hãng™ 100%
✓ Cam Kết Giá Rẻ Nhất Thị Trường
✓ Bảo Hành, Đổi Trả Nhanh Chóng
✓ Hỗ Trợ Kỹ Thuật Chuyên Nghiệp, Nhiệt Tình
Máy in Laser đen trắng HP 4003dw 2Z610A (A4 | In đảo mặt | USB | LAN | WIFI)
- Mã sản phẩm: 4003dw
- Giá bán: 6.990.000 đ
- Khối lượng: 8.56 kg
-
Công nghệ in: Laser
Màn hình hiển thị LCD 2 dòng
Tốc độ 1 mặt : 40 - 42 trang/phút
Khổ giấy tối đa : A4/Letter.
Độ phân giải: 1200 x 1200 dpi
In đảo mặt: Có
Kết nối: USB, Wifi, LAN
Mực đổ chính hãng HP W1510A dung lượng 3.050 trang
Mực đổ chính hãng HP W1510X dung lượng 9.700 trang
CAM KẾT BÁN HÀNG
Hãng | HP |
Model | 4003dw (2Z610A) |
Công nghệ in | In Laser |
Tốc độ 1 mặt | 40 trang/ phút khổ A4 và 42 trang/ phút khổ Letter |
Khổ giấy tối đa | A4/Letter |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Bộ nhớ chuẩn | 256 MB |
Bộ xử lý CPU | 1200 MHz |
Đầu vào xử lý giấy | Khay đa năng 100 tờ 1, Khay đầu vào 250 tờ 2 |
Đầu ra xử lý giấy | Ngăn giấy ra 150 tờ |
Hỗ trợ HĐH | Windows 11; Windows 10; Windows 7; Android; iOS; Hệ điều hành di động; macOS 10.15 Catalina; macOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; Hệ điều hành Chrome |
Cổng kết nối | 1 USB 2.0 tốc độ cao; 1 máy chủ USB ở phía sau; mạng Gigabit Ethernet 10/100 / 1000BASE-T; Wi-Fi 802.11b / g / n / 2.4 / 5 GHZ; 802.3az (EEE) |
Kích thước | 381 x 357 x 216 mm |
Trọng lượng | 8,56 kg |
Hãng | HP |
Model | 4003dw (2Z610A) |
Công nghệ in | In Laser |
Tốc độ 1 mặt | 40 trang/ phút khổ A4 và 42 trang/ phút khổ Letter |
Khổ giấy tối đa | A4/Letter |
Độ phân giải | 1200 x 1200 dpi |
Bộ nhớ chuẩn | 256 MB |
Bộ xử lý CPU | 1200 MHz |
Đầu vào xử lý giấy | Khay đa năng 100 tờ 1, Khay đầu vào 250 tờ 2 |
Đầu ra xử lý giấy | Ngăn giấy ra 150 tờ |
Hỗ trợ HĐH | Windows 11; Windows 10; Windows 7; Android; iOS; Hệ điều hành di động; macOS 10.15 Catalina; macOS 11 Big Sur; macOS 12 Monterey; Hệ điều hành Chrome |
Cổng kết nối | 1 USB 2.0 tốc độ cao; 1 máy chủ USB ở phía sau; mạng Gigabit Ethernet 10/100 / 1000BASE-T; Wi-Fi 802.11b / g / n / 2.4 / 5 GHZ; 802.3az (EEE) |
Kích thước | 381 x 357 x 216 mm |
Trọng lượng | 8,56 kg |